--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá thia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá thia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá thia
+
Macropodus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thia"
Những từ có chứa
"cá thia"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
cá thia
:
Macropodus
+
bạo quân
:
(ít dùng) Tyrant
+
vừa
:
suitable, fitting
+
bách nghệ
:
Arts and crafts
+
đấm họng
:
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mìnhTo give a sop to somebodyto hush him over one mistakesTiền đấm họngHush money